Các từ liên quan tới 乙女理論とその周辺 -Ecole de Paris-
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
乙女子 おとめご
thiếu nữ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女チック おとめチック
nữ tính