Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乙子公園
乙子 おとご おとこ
con út; tháng 12 âm lịch
公園 こうえん
công viên
乙女子 おとめご
thiếu nữ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公子 こうし
công tử.
乙女男子 おとめだんし
người đàn ông yếu ớt, ẻo lả như đàn bà
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama