Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乙骨淑子
乙子 おとご おとこ
con út; tháng 12 âm lịch
乙女子 おとめご
thiếu nữ
骨子 こっし
điều cốt tử; điều chủ chốt
乙女男子 おとめだんし
người đàn ông yếu ớt, ẻo lả như đàn bà
種子骨 しゅしこつ
sesamoid bone
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục