Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九〇式大聴音機
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
聴音機 ちょうおんき
máy nghe.
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
聴音 ちょうおん
thính giác, tầm nghe, sự nghe
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.
九大 きゅうだい
trường đại học kyushu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh