Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習機 れんしゅうき
máy bay huấn luyện
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
初歩 しょほ
sơ bộ; sơ cấp
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false