Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九〇式飛行艇
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行艇 ひこうてい
máy bay đổ xuống nước được
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.