Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆薬 ばくやく
thuốc gây nổ; chất gây nổ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
爆薬庫 ばくやくこ
kho chứa đạn dược
起爆薬 きばくやく
thúc đẩy dễ nổ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.