Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
三三九度 さんさんきゅうど
trao đổi (của) hôn nhân những cúp
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水準儀 すいじゅんぎ
dụng cụ tiêu chuẩn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac