Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九五式軍刀
軍刀 ぐんとう
kiếm (gươm, đao) của các chiến binh (dùng chiến đấu ở chiến trường)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
軍隊式 ぐんたいしき
kiểu quân đội; kiểu quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
五月雨式 さみだれしき
tắt và theo cách, phong cách liên tục, kéo và bật
九九 くく く
bảng cửu chương