九官鳥
きゅうかんちょう キュウカンチョウ「CỬU QUAN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim yểng

九官鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九官鳥
九九 くく く
bảng cửu chương
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
鳥 とり
chim chóc