Các từ liên quan tới 九州地方環境事務所
地方事務所 ちほうじむしょ
văn phòng địa phương
九州地方 きゅうしゅうちほう
Khu vực Kyushu (đôi khi bao gồm cả quần đảo Nansei)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
環境事業 かんきょうじぎょう
môi trường doanh nghiệp
九州場所 きゅうしゅうばしょ
tổ chức tại kyushu (fukuoka)
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất