Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州自然歩道
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
自然 しぜん
giới tự nhiên
歩道 ほどう
hè
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt