Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州芸術祭文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
芸術祭 げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
文芸学 ぶんげいがく
học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật