Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch