Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九年庵
九箇年 きゅうかねん
định kỳ chín năm một lần
面壁九年 めんぺきくねん
câu chuyện ngụ ngôn về sự kiên nhẫn và cống hiến hết mình cho một việc
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
九九 くく く
bảng cửu chương
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều