Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九星 きゅうせい
thuật chiêm tinh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
九星家 きゅうせいか
九星術 きゅうせいじゅつ
九九 くく く
bảng cửu chương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
隊 たい
đội, nhóm