Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九曲堂駅
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
九九 くく く
bảng cửu chương
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng