Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九月 くがつ
tháng chín.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
九か月 きゅうかげつ
chín tháng
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách
九九 くく く
bảng cửu chương
筋肉ばなれ きん にくばなれ
Bong gân
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình