Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九月 くがつ
tháng chín.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
九か月 きゅうかげつ
chín tháng
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)