Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光条 こうじょう
hệ thống tia
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
九九 くく く
bảng cửu chương