Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九条良平
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平和条項 へいわじょうこう
điều khoản hoà bình
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
九九 くく く
bảng cửu chương
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
不平等条約 ふびょうどうじょうやく
hiệp ước bất bình đẳng (của nước mạnh đối với nước yếu hơn)