平和条項
へいわじょうこう「BÌNH HÒA ĐIỀU HẠNG」
☆ Danh từ
Điều khoản hoà bình

平和条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和条項
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
条項 じょうこう
điều khoản
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).