Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九段 (囲碁)
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
2の段の九九 2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4