Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九品蓮台 くほんれんだい
một đài sen ngự
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên