Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九重京司
九重 ここのえ
gấp chín lần
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
九重の天 きゅうちょうのてん ここのえのてん
lâu đài
九九 くく く
bảng cửu chương
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)