Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九重年支子
九重 ここのえ
gấp chín lần
九箇年 きゅうかねん
định kỳ chín năm một lần
面壁九年 めんぺきくねん
câu chuyện ngụ ngôn về sự kiên nhẫn và cống hiến hết mình cho một việc
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
子年 ねどし ねずみどし
Năm Tý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
九重の天 きゅうちょうのてん ここのえのてん
lâu đài
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900