子年
ねどし ねずみどし「TỬ NIÊN」
☆ Danh từ
Năm Tý.

子年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子年
母子年金 ぼしねんきん
tiền trợ cấp hàng năm cho gia đình chỉ có người mẹ và con cái (gia đình không có cha hoặc mồ côi cha)
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân