乱数発生ルーチン
らんすうはっせいルーチン らんすうはっせいルチン
☆ Danh từ
Random number generator, random number routine

乱数発生ルーチン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱数発生ルーチン
乱数生成 らんすうせいせい
sinh số ngẫu nhiên
乱発 らんぱつ
sự lạm phát; sự bắn đạn loạn xạ
乱数 らんすう
số ngẫu nhiên
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
関数発生器 かんすうはっせいき
bộ tạo hàm số
ルーチン ルーティン ルチン
công việc hằng ngày; công việc theo lịch đã đặt ra.
乱開発 らんかいはつ
sự khai thác phát triển làm hư hại môi trường; sự khai thác bừa bãi
数発 すうぱつ
several shots, several blows