乱開発
らんかいはつ「LOẠN KHAI PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai thác phát triển làm hư hại môi trường; sự khai thác bừa bãi

Bảng chia động từ của 乱開発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱開発する/らんかいはつする |
Quá khứ (た) | 乱開発した |
Phủ định (未然) | 乱開発しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱開発します |
te (て) | 乱開発して |
Khả năng (可能) | 乱開発できる |
Thụ động (受身) | 乱開発される |
Sai khiến (使役) | 乱開発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱開発すられる |
Điều kiện (条件) | 乱開発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱開発しろ |
Ý chí (意向) | 乱開発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱開発するな |
乱開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
乱発 らんぱつ
sự lạm phát; sự bắn đạn loạn xạ
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.