乱発
らんぱつ「LOẠN PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lạm phát; sự bắn đạn loạn xạ

Bảng chia động từ của 乱発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱発する/らんぱつする |
Quá khứ (た) | 乱発した |
Phủ định (未然) | 乱発しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱発します |
te (て) | 乱発して |
Khả năng (可能) | 乱発できる |
Thụ động (受身) | 乱発される |
Sai khiến (使役) | 乱発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱発すられる |
Điều kiện (条件) | 乱発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱発しろ |
Ý chí (意向) | 乱発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱発するな |
乱発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱発
乱開発 らんかいはつ
sự khai thác phát triển làm hư hại môi trường; sự khai thác bừa bãi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
乱数発生ルーチン らんすうはっせいルーチン らんすうはっせいルチン
random number generator, random number routine
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).