Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱暴なロマンス
乱暴 らんぼう
bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
乱暴者 らんぼうもの らんぼうしゃ
võ phu.
ロマンス ローマンス
tình ca.
乱暴する らんぼう らんぼうする
ồ ạt
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair