乱流
らんりゅう「LOẠN LƯU」
Chuyển động xoáy
Luồng cuộn xoáy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)

Bảng chia động từ của 乱流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱流する/らんりゅうする |
Quá khứ (た) | 乱流した |
Phủ định (未然) | 乱流しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱流します |
te (て) | 乱流して |
Khả năng (可能) | 乱流できる |
Thụ động (受身) | 乱流される |
Sai khiến (使役) | 乱流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱流すられる |
Điều kiện (条件) | 乱流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱流しろ |
Ý chí (意向) | 乱流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱流するな |
乱流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱流
乱流混合 らんりゅーこんごー
máy trộn
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
乱気流 らんきりゅう
sự hỗn loạn của luồng khí, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng