Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱流モデル
乱流 らんりゅう
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
乱気流 らんきりゅう
sự hỗn loạn của luồng khí, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
モデル モデル
khuôn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
乱流混合 らんりゅーこんごー
máy trộn
サーフィスモデル サーフェイスモデル サーフェスモデル サーフィス・モデル サーフェイス・モデル サーフェス・モデル
kiểu bề mặt