乳幼児突然死症候群
にゅーよーじとつぜんししょーこーぐん
Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh
乳幼児突然死症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳幼児突然死症候群
幼児突然死症候群 ようじとつぜんししょうこうぐん
hội chứng chết tuổi thơ ấu thình lình (sids)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
突然死 とつぜんし
cái chết đột tử
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)