Kết quả tra cứu 突然死
Các từ liên quan tới 突然死
突然死
とつぜんし
「ĐỘT NHIÊN TỬ」
☆ Danh từ
◆ Cái chết đột tử
突然死
が
高率
で
起
こる
Nảy sinh tỷ lệ đột tử rất cao
彼女
の
夫
の
突然死
は、
不幸
に
見
えて
結局
は
幸福
をもたらすものだった
Cái chết đột tử của chồng là kết cục bất hạnh trong hạnh phúc của cô ấy. .

Đăng nhập để xem giải thích