幼児突然死症候群
ようじとつぜんししょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng chết tuổi thơ ấu thình lình (sids)

幼児突然死症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼児突然死症候群
乳幼児突然死症候群 にゅーよーじとつぜんししょーこーぐん
hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
突然死 とつぜんし
cái chết đột tử
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
被虐待児症候群 ひぎゃくたいじしょうこうぐん
hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ