Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
再建 さいこん さいけん
sự xây dựng lại
乳房痛 にゅーぼーつー
đau vú
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mây hình bầu vú
再建築 さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.