乳房切除
にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ「NHŨ PHÒNG THIẾT TRỪ」
☆ Danh từ
Thuật mổ vú

乳房切除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳房切除
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
乳房痛 にゅーぼーつー
đau vú
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mammatus (cloud), mammatocumulus, festoon cloud
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
切除 せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn