Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳清タンパク質
乳タンパク質 にゅうタンパクしつ
protein sữa
乳清 にゅうせい
Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa.
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
乳質 にゅうしつ
Chất lượng sữa.
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein
タンパク質サブユニット タンパクしつサブユニット
tiểu đơn vị protein