Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳質
にゅうしつ
Chất lượng sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳タンパク質 にゅうタンパクしつ
protein sữa
乳 ちち ち
sữa
乳汁分泌促進物質 にゅうじゅうぶんぴつそくしんぶっしつ
chất thúc đẩy tiết sữa
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
乳び にゅーび
dưỡng trấp
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ
乳価 にゅうか
thể sữa
「NHŨ CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích