乳状
にゅうじょう「NHŨ TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng sữa.

乳状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳状
乳状液 にゅうじょうえき
Chất lỏng dạng sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳頭状粘膜 にゅうとうじょうねんまく
papillary mucosa
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
乳 ちち ち
sữa
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)