Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳び
にゅーび
dưỡng trấp
乳び胸 にゅーびむね
tràn dưỡng trấp màng phổi
乳び腹水 にゅーびふくすい
cổ trướng dịch như sữa
哺乳びん ほにゅうびん
bình sữa
哺乳びん栄養補給 ほにゅーびんえーよーほきゅー
việc nuôi bằng sữa chai
哺乳びん洗浄器具 ほにゅうびんせんじょうきぐ
dụng cụ vệ sinh bình sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
乳首 ちくび ちちくび
đầu vú; núm vú; nhũ hoa.
「NHŨ」
Đăng nhập để xem giải thích