乳臭
にゅうしゅう「NHŨ XÚ」
☆ Danh từ
Còn trẻ con; thiếu kinh nghiệm; chưa chín chắn; miệng còn hơi sữa (nghĩa bóng)
Hương vị sữa; mùi sữa.

Từ đồng nghĩa của 乳臭
noun
乳臭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳臭
乳臭い ちちくさい
có mùi (của) sữa; màu xanh lục; ẩm ướt đằng sau những cái tai; chưa chín chắn
乳臭児 にゅうしゅうじ
Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng).
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
臭 しゅう
mùi hôi
乳 ちち ち
sữa
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết