Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳酸菌製剤
乳酸菌 にゅうさんきん
Vi khuẩn axít lactic.
乳酸桿菌 にゅうさんかんきん
lactobacillus
乳酸球菌 にゅうさんきゅうきん
liên cầu khuẩn
乳酸菌飲料 にゅうさんきんいんりょう
đồ uống (không bao gồm sữa lên men) sử dụng sản phẩm lên men sữa bằng vi khuẩn axit lactic hoặc nấm men để chế biến hoặc làm nguyên liệu chính.
乳剤 にゅうざい
Chất nhũ tương.
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.