乳首
ちくび ちちくび「NHŨ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu vú; núm vú; nhũ hoa.
乳首
から
分泌液
が
出
ます。
Tôi bị chảy dịch từ núm vú.

Từ đồng nghĩa của 乳首
noun
乳首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳首
乳首ピアス ちくびピアス
khuyên xỏ núm vú
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
乳 ちち ち
sữa
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
巻首 かんしゅ
đầu quyển (sách)