乳首ピアス
ちくびピアス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nipple-piercing, nipple piercing

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乳首ピアス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乳首ピアスする/ちくびピアスする |
Quá khứ (た) | 乳首ピアスした |
Phủ định (未然) | 乳首ピアスしない |
Lịch sự (丁寧) | 乳首ピアスします |
te (て) | 乳首ピアスして |
Khả năng (可能) | 乳首ピアスできる |
Thụ động (受身) | 乳首ピアスされる |
Sai khiến (使役) | 乳首ピアスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乳首ピアスすられる |
Điều kiện (条件) | 乳首ピアスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乳首ピアスしろ |
Ý chí (意向) | 乳首ピアスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乳首ピアスするな |