Các từ liên quan tới 乾いたギロチン (文学)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ギロチン ギヨチン
máy chém
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus