Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾元大宝
乾元 けんげん
Kengen era (1302.11.21-1303.8.5)
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大御宝 おおみたから
imperial subjects, the people
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê