Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾式壁
乾式 かんしき
phương pháp xử lý (phim ảnh,...) khô; phương pháp xử lý không dùng dung dịch lỏng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾式工法 かんしきこうほう
phương pháp xây dựng khô (không dùng vữa hồ trộn nước)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
乾式ふるい かんしきふるい
sàng khô
乾式掃除機 かんしきそうじき
Máy hút bụi khô