Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾式精錬
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
精錬 せいれん
tinh luyện.
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
乾式 かんしき
phương pháp xử lý (phim ảnh,...) khô; phương pháp xử lý không dùng dung dịch lỏng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾式工法 かんしきこうほう
phương pháp xây dựng khô (không dùng vữa hồ trộn nước)